Thực đơn
Chris_Evert Tóm tắt thành tích thi đấu đơn ở các giải Grand SlamGiải đấu | 1971 | 1972 | 1973 | 1974 | 1975 | 1976 | 1977 | 1978 | 1979 | 1980 | 1981 | 1982 | 1983 | 1984 | 1985 | 1986 | 1987 | 1988 | 1989 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc mở rộng | A | A | A | CK | A | A | A / A | A | A | A | CK | VĐ | A | VĐ | CK | NH | A | CK | A |
Pháp mở rộng | A | A | CK | VĐ | VĐ | A | A | A | VĐ | VĐ | BK | BK | VĐ | CK | VĐ | VĐ | BK | 3R | A |
Wimbledon | A | BK | CK | VĐ | BK | VĐ | BK | CK | CK | CK | VĐ | CK | 3R | CK | CK | BK | BK | BK | BK |
Mỹ mở rộng | BK | BK | BK | BK | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | CK | VĐ | BK | VĐ | CK | CK | BK | BK | TK | BK | TK |
NH = Giải đấu không được tổ chức.
A = Không tham dự.
Ghi chú: Giải Úc mở rộng được tổ chức hai lần vào năm 1977, một lần vào tháng 1 và một lần vào tháng 12.
Thực đơn
Chris_Evert Tóm tắt thành tích thi đấu đơn ở các giải Grand SlamLiên quan
Christina Aguilera Christian Eriksen Christian Pulisic Christian Benteke Chris Evans (diễn viên) Christopher Nolan Christine Hà Christian Atsu Chris Hemsworth Christopher NkunkuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chris_Evert http://articles.sun-sentinel.com/1987-03-22/sports... http://www.wtatennis.com/player-profile/50020 http://www.chrisevert.net/flink.html https://www.imdb.com/name/nm0263708/ https://www.tennisfame.com/hall-of-famers/inductee... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Chris_...